FAQs About the word equalisation

quân bình

the act of making equal or uniform

No synonyms found.

No antonyms found.

equaling => tương đương, equaled => cân bằng, equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau, equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau, equal to => bằng,