Vietnamese Meaning of equador laurel
cây nguyệt quế Ecuador
Other Vietnamese words related to cây nguyệt quế Ecuador
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equador laurel
- equal => bằng
- equal opportunity => Cơ hội bình đẳng
- equal protection of the laws => Bảo vệ bình đẳng trước pháp luật
- equal sign => Dấu bằng
- equal temperament => Âm giai đều
- equal to => bằng
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
- equaled => cân bằng
- equaling => tương đương
Definitions and Meaning of equador laurel in English
equador laurel (n)
large tropical American tree of the genus Cordia grown for its abundant creamy white flowers and valuable wood
FAQs About the word equador laurel
cây nguyệt quế Ecuador
large tropical American tree of the genus Cordia grown for its abundant creamy white flowers and valuable wood
No synonyms found.
No antonyms found.
equably => công bằng, equableness => sự bình đẳng, equable => bình đẳng, equability => Tính bình đẳng, eq => =,