Vietnamese Meaning of equableness
sự bình đẳng
Other Vietnamese words related to sự bình đẳng
Nearest Words of equableness
- equably => công bằng
- equador laurel => cây nguyệt quế Ecuador
- equal => bằng
- equal opportunity => Cơ hội bình đẳng
- equal protection of the laws => Bảo vệ bình đẳng trước pháp luật
- equal sign => Dấu bằng
- equal temperament => Âm giai đều
- equal to => bằng
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
Definitions and Meaning of equableness in English
equableness (n.)
Quality or state of being equable.
FAQs About the word equableness
sự bình đẳng
Quality or state of being equable.
nhẹ,ôn đới,ấm áp,hiền lành,thiên tài,dịu dàng,vừa phải,hòa bình,dễ chịu,mềm
thoáng gió,khắc nghiệt,khắc nghiệt,không tiết chế,thô,nghiêm trọng,giông bão,đắng,ảm đạm,khoác lác
equable => bình đẳng, equability => Tính bình đẳng, eq => =, epworth league => Liên đoàn Epworth, epure => thanh lọc,