Vietnamese Meaning of dismal

ảm đạm

Other Vietnamese words related to ảm đạm

Definitions and Meaning of dismal in English

Wordnet

dismal (s)

causing dejection

Webster

dismal (a.)

Fatal; ill-omened; unlucky.

Gloomy to the eye or ear; sorrowful and depressing to the feelings; foreboding; cheerless; dull; dreary; as, a dismal outlook; dismal stories; a dismal place.

FAQs About the word dismal

ảm đạm

causing dejectionFatal; ill-omened; unlucky., Gloomy to the eye or ear; sorrowful and depressing to the feelings; foreboding; cheerless; dull; dreary; as, a dis

ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám,cô đơn

sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính,vui vẻ

dismail => không phải email, disloyalty => sự phản bội, disloyally => không trung thành, disloyal => không trung thành, disloign => xa,