Vietnamese Meaning of pessimistic
bi quan
Other Vietnamese words related to bi quan
Nearest Words of pessimistic
Definitions and Meaning of pessimistic in English
pessimistic (a)
expecting the worst possible outcome
pessimistic (a.)
Of or pertaining to pessimism; characterized by pessimism; gloomy; foreboding.
FAQs About the word pessimistic
bi quan
expecting the worst possible outcomeOf or pertaining to pessimism; characterized by pessimism; gloomy; foreboding.
châm biếm,vô vọng,tiêu cực,giảm giá,ảm đạm,bi quan,chán nản,tuyệt vọng,tuyệt vọng,nản lòng
sáng,công bằng,tràn đầy hy vọng,có thể,lạc quan,hứa hẹn,hồng** (hồng),lạc quan,Cát tường,an ủi
pessimist => người bi quan, pessimism => sự bi quan, pessimal => tệ nhất, pessary => pessari, pessaries => vòng tránh thai,