Vietnamese Meaning of inauspicious

bất lợi

Other Vietnamese words related to bất lợi

Definitions and Meaning of inauspicious in English

Wordnet

inauspicious (a)

not auspicious; boding ill

Wordnet

inauspicious (s)

contrary to your interests or welfare

presaging ill fortune

Webster

inauspicious (a.)

Not auspicious; ill-omened; unfortunate; unlucky; unfavorable.

FAQs About the word inauspicious

bất lợi

not auspicious; boding ill, contrary to your interests or welfare, presaging ill fortuneNot auspicious; ill-omened; unfortunate; unlucky; unfavorable.

dọa dẫm,điềm gở,nham hiểm,độc ác,ảm đạm,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng

Cát tường,lành tính,sáng,thuận lợi,vàng,hứa hẹn,Thịnh vượng,khuyến khích,tràn đầy hy vọng,có điềm lành

inauspicate => kém may mắn, inauration => lễ nhậm chức, inaurate => mạ vàng, inauguratory => khánh thành, inaugurator => người sáng lập,