Vietnamese Meaning of unfortunate
không may mắn
Other Vietnamese words related to không may mắn
Nearest Words of unfortunate
- unformed => chưa thành hình
- unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng
- unform => không hình dạng
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgettably => khó quên
- unforgettable => khó quên
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
Definitions and Meaning of unfortunate in English
unfortunate (n)
a person who suffers misfortune
unfortunate (a)
not favored by fortune; marked or accompanied by or resulting in ill fortune
not auspicious; boding ill
unfortunate (s)
unsuitable or regrettable
unfortunate (a.)
Not fortunate; unsuccessful; not prosperous; unlucky; attended with misfortune; unhappy; as, an unfortunate adventure; an unfortunate man; an unfortunate commander; unfortunate business.
unfortunate (n.)
An unfortunate person.
FAQs About the word unfortunate
không may mắn
a person who suffers misfortune, not favored by fortune; marked or accompanied by or resulting in ill fortune, not auspicious; boding ill, unsuitable or regrett
thảm khốc,thảm họa,tử vong,thảm họa,thảm khốc,khổ sở,phá hủy,hệ trọng,tai hại,bất lợi
,may mắn,vui vẻ,may mắn,định mệnh,Cát tường,sáng,khuyến khích,công bằng,may rủi
unformed => chưa thành hình, unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng, unform => không hình dạng, unforgivingly => không khoan nhượng, unforgiving => không khoan dung,