Vietnamese Meaning of unfortunate person
Người không may mắn
Other Vietnamese words related to Người không may mắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfortunate person
- unfortunate => không may mắn
- unformed => chưa thành hình
- unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng
- unform => không hình dạng
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgettably => khó quên
- unforgettable => khó quên
Definitions and Meaning of unfortunate person in English
unfortunate person (n)
a person who suffers misfortune
FAQs About the word unfortunate person
Người không may mắn
a person who suffers misfortune
No synonyms found.
No antonyms found.
unfortunate => không may mắn, unformed => chưa thành hình, unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng, unform => không hình dạng, unforgivingly => không khoan nhượng,