Vietnamese Meaning of unform
không hình dạng
Other Vietnamese words related to không hình dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unform
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgettably => khó quên
- unforgettable => khó quên
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
- unforested => không có rừng
- unforeskinned => chưa cắt bao quy đầu
- unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng
- unformed => chưa thành hình
- unfortunate => không may mắn
- unfortunate person => Người không may mắn
- unfortunately => Thật không may
- unfounded => Không có căn cứ
- unframe => bỏ khung
- unframed => không có khung
- unfrangible => không thể vỡ
- unfrankable => không dán tem
Definitions and Meaning of unform in English
unform (v. t.)
To decompose, or resolve into parts; to destroy the form of; to unmake.
FAQs About the word unform
không hình dạng
To decompose, or resolve into parts; to destroy the form of; to unmake.
No synonyms found.
No antonyms found.
unforgivingly => không khoan nhượng, unforgiving => không khoan dung, unforgivably => không thể tha thứ, unforgivable => Không thể tha thứ, unforgettably => khó quên,