Vietnamese Meaning of unformed
chưa thành hình
Other Vietnamese words related to chưa thành hình
- Vô định hình
- hỗn loạn
- vô hình
- mờ nhạt
- không có hình dạng
- chưa định hình
- phi cấu trúc
- mơ hồ
- lộn xộn
- không đặc sắc
- có sương mù
- bắt đầu
- không rõ ràng
- đục
- Không ấn tượng
- mơ hồ
- không rõ
- Chưa xác định
- không có tổ chức
- Thiếu cá tính
- mờ
- không mạch lạc
- Không xác định
- không xác định
- không thể phân biệt
- mù mờ
- chưa xác định
- không theo thứ tự
Nearest Words of unformed
- unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng
- unform => không hình dạng
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgettably => khó quên
- unforgettable => khó quên
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
Definitions and Meaning of unformed in English
unformed (a)
not having form or shape
unformed (s)
not formed or organized
unformed (a.)
Decomposed, or resolved into parts; having the form destroyed.
Not formed; not arranged into regular shape, order, or relations; shapeless; amorphous.
Unorganized; without definite shape or structure; as, an unformed, or unorganized, ferment.
FAQs About the word unformed
chưa thành hình
not having form or shape, not formed or organizedDecomposed, or resolved into parts; having the form destroyed., Not formed; not arranged into regular shape, or
Vô định hình,hỗn loạn,vô hình,mờ nhạt,không có hình dạng,chưa định hình,phi cấu trúc,mơ hồ,lộn xộn,không đặc sắc
Thành lập,hình,có cấu trúc,rõ ràng,liên quan,quyết định,chắc chắn,khác biệt,đã đặt hàng,ngăn nắp
unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng, unform => không hình dạng, unforgivingly => không khoan nhượng, unforgiving => không khoan dung, unforgivably => không thể tha thứ,