Vietnamese Meaning of unformatted capacity
dung lượng chưa định dạng
Other Vietnamese words related to dung lượng chưa định dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unformatted capacity
- unform => không hình dạng
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgettably => khó quên
- unforgettable => khó quên
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
- unforested => không có rừng
Definitions and Meaning of unformatted capacity in English
unformatted capacity (n)
(computer science) the total number of bytes on a disk including the space that will be required to format it
FAQs About the word unformatted capacity
dung lượng chưa định dạng
(computer science) the total number of bytes on a disk including the space that will be required to format it
No synonyms found.
No antonyms found.
unform => không hình dạng, unforgivingly => không khoan nhượng, unforgiving => không khoan dung, unforgivably => không thể tha thứ, unforgivable => Không thể tha thứ,