FAQs About the word unformatted capacity

dung lượng chưa định dạng

(computer science) the total number of bytes on a disk including the space that will be required to format it

No synonyms found.

No antonyms found.

unform => không hình dạng, unforgivingly => không khoan nhượng, unforgiving => không khoan dung, unforgivably => không thể tha thứ, unforgivable => Không thể tha thứ,