Vietnamese Meaning of unforested
không có rừng
Other Vietnamese words related to không có rừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unforested
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforgettable => khó quên
- unforgettably => khó quên
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivingly => không khoan nhượng
- unform => không hình dạng
- unformatted capacity => dung lượng chưa định dạng
Definitions and Meaning of unforested in English
unforested (s)
not covered with forest
FAQs About the word unforested
không có rừng
not covered with forest
No synonyms found.
No antonyms found.
unforeskinned => chưa cắt bao quy đầu, unforesightful => thiếu tiên liệu, unforeseen => không lường trước, unforeseeable => không thể đoán trước, unforesee => không thể lường trước,