Vietnamese Meaning of unforesightful
thiếu tiên liệu
Other Vietnamese words related to thiếu tiên liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unforesightful
- unforeskinned => chưa cắt bao quy đầu
- unforested => không có rừng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforgettable => khó quên
- unforgettably => khó quên
- unforgivable => Không thể tha thứ
- unforgivably => không thể tha thứ
- unforgiving => không khoan dung
- unforgivingly => không khoan nhượng
Definitions and Meaning of unforesightful in English
unforesightful (s)
lacking foresight or scope
FAQs About the word unforesightful
thiếu tiên liệu
lacking foresight or scope
No synonyms found.
No antonyms found.
unforeseen => không lường trước, unforeseeable => không thể đoán trước, unforesee => không thể lường trước, unforceful => không ép buộc, unforced => tự nhiên,