Vietnamese Meaning of unforced
tự nhiên
Other Vietnamese words related to tự nhiên
Nearest Words of unforced
- unforceful => không ép buộc
- unforesee => không thể lường trước
- unforeseeable => không thể đoán trước
- unforeseen => không lường trước
- unforesightful => thiếu tiên liệu
- unforeskinned => chưa cắt bao quy đầu
- unforested => không có rừng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
- unforfeitable => không thể chuyển nhượng
- unforgettable => khó quên
Definitions and Meaning of unforced in English
unforced (s)
not brought about by coercion or force
not resulting from undue effort; not forced
FAQs About the word unforced
tự nhiên
not brought about by coercion or force, not resulting from undue effort; not forced
tình nguyện,tình nguyện viên,sẵn lòng,có ý thức,tự phát,không bị ép buộc,tự nguyện,cố ý,tùy ý,tùy chọn
bị ép buộc,bắt buộc,không tự nguyện,không muốn,ép buộc,bắt buộc,thực thi,Bắt buộc,cần thiết,không được bầu
unforbearing => tàn nhẫn, unfool => làm vỡ mộng, unfoldment => triển khai, unfolding => mở ra, unfolder => mở ra,