Vietnamese Meaning of instinctive

bản năng

Other Vietnamese words related to bản năng

Definitions and Meaning of instinctive in English

Wordnet

instinctive (s)

unthinking; prompted by (or as if by) instinct

Webster

instinctive (a.)

Of or pertaining to instinct; derived from, or prompted by, instinct; of the nature of instinct; determined by natural impulse or propensity; acting or produced without reasoning, deliberation, instruction, or experience; spontaneous.

FAQs About the word instinctive

bản năng

unthinking; prompted by (or as if by) instinctOf or pertaining to instinct; derived from, or prompted by, instinct; of the nature of instinct; determined by nat

tự động,thợ cơ khí,cơ học,phản xạ,rô bốt,tự phát,bản năng,bất ngờ,bốc đồng,không tự nguyện

có ý thức,cố ý,dự định,cố ý,đã chuẩn bị,tự nguyện,tình nguyện,cố ý,cố ý,tính toán

instinction => bản năng tuyệt chủng, instinct => bản năng, instimulate => kích thích, instilment => đợt trả góp, instillment => kỳ hạn trả nợ,