Vietnamese Meaning of instipulate
không quy định
Other Vietnamese words related to không quy định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instipulate
Definitions and Meaning of instipulate in English
instipulate (a.)
See Exstipulate.
FAQs About the word instipulate
không quy định
See Exstipulate.
No synonyms found.
No antonyms found.
instinctivity => bản năng, instinctively => theo bản năng, instinctive reflex => Phản xạ theo bản năng, instinctive => bản năng, instinction => bản năng tuyệt chủng,