Vietnamese Meaning of institutionalised
Được thể chế hóa
Other Vietnamese words related to Được thể chế hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of institutionalised
- institutionalize => thể chế hóa
- institutionalized => thể chế hóa
- institutionally => theo thể chế
- institutionary => mang tính thể chế
- institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế
- institutive => mang tính thiết chế
- institutively => theo bản năng
- institutor => Người sáng lập
- instop => instop
- instore => Trong cửa hàng
Definitions and Meaning of institutionalised in English
institutionalised (a)
officially placed in or committed to a specialized institution
institutionalised (s)
given the character of an institution or incorporated into a structured and usually well-established system
FAQs About the word institutionalised
Được thể chế hóa
officially placed in or committed to a specialized institution, given the character of an institution or incorporated into a structured and usually well-establi
No synonyms found.
No antonyms found.
institutionalise => thể chế hóa, institutional => mang tính thể chế, institution => chế độ, instituting => Thiết lập, instituter => người sáng lập,