FAQs About the word instop

instop

To stop; to close; to make fast; as, to instop the seams.

No synonyms found.

No antonyms found.

institutor => Người sáng lập, institutively => theo bản năng, institutive => mang tính thiết chế, institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế, institutionary => mang tính thể chế,