Vietnamese Meaning of instop
instop
Other Vietnamese words related to instop
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instop
- institutor => Người sáng lập
- institutively => theo bản năng
- institutive => mang tính thiết chế
- institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế
- institutionary => mang tính thể chế
- institutionally => theo thể chế
- institutionalized => thể chế hóa
- institutionalize => thể chế hóa
- institutionalised => Được thể chế hóa
- institutionalise => thể chế hóa
Definitions and Meaning of instop in English
instop (v. t.)
To stop; to close; to make fast; as, to instop the seams.
FAQs About the word instop
instop
To stop; to close; to make fast; as, to instop the seams.
No synonyms found.
No antonyms found.
institutor => Người sáng lập, institutively => theo bản năng, institutive => mang tính thiết chế, institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế, institutionary => mang tính thể chế,