Vietnamese Meaning of instratified
phân tầng
Other Vietnamese words related to phân tầng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instratified
- instore => Trong cửa hàng
- instop => instop
- institutor => Người sáng lập
- institutively => theo bản năng
- institutive => mang tính thiết chế
- institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế
- institutionary => mang tính thể chế
- institutionally => theo thể chế
- institutionalized => thể chế hóa
- institutionalize => thể chế hóa
Definitions and Meaning of instratified in English
instratified (a.)
Interstratified.
FAQs About the word instratified
phân tầng
Interstratified.
No synonyms found.
No antonyms found.
instore => Trong cửa hàng, instop => instop, institutor => Người sáng lập, institutively => theo bản năng, institutive => mang tính thiết chế,