FAQs About the word instruction execution

Thực hiện chỉ thị

(computer science) the process of carrying out an instruction by a computer

No synonyms found.

No antonyms found.

instruction book => Sách hướng dẫn, instruction => chỉ dẫn, instructing => hướng dẫn, instructible => Có thể hướng dẫn, instructer => Huấn luyện viên,