Vietnamese Meaning of instructed
chỉ dẫn
Other Vietnamese words related to chỉ dẫn
- được thông báo
- được đào tạo
- lành nghề
- được đào tạo
- học thuật
- học thuật
- mê sách
- dạy học
- giáo huấn
- khai sáng
- học được
- cứng nhắc
- đánh bóng
- giáo sư
- tự học
- tinh thông
- Có giáo dục
- được thông báo
- tự học
- não
- văn minh
- Được trồng
- có văn hóa
- được giáo dục
- Am hiểu
- trí thức
- Cao cấp
- ống mực
- trí thức
- hiểu biết
- có học thức
- biết chữ
- tinh chế
- học thuật
- Tự học
- Giáo dục tại nhà
- quá học
- thông thái
Nearest Words of instructed
- instructer => Huấn luyện viên
- instructible => Có thể hướng dẫn
- instructing => hướng dẫn
- instruction => chỉ dẫn
- instruction book => Sách hướng dẫn
- instruction execution => Thực hiện chỉ thị
- instruction manual => Hướng dẫn sử dụng
- instructional => hướng dẫn
- instructions => hướng dẫn
- instructive => bổ ích
Definitions and Meaning of instructed in English
instructed (imp. & p. p.)
of Instruct
FAQs About the word instructed
chỉ dẫn
of Instruct
được thông báo,được đào tạo,lành nghề,được đào tạo,học thuật,học thuật,mê sách,dạy học,giáo huấn,khai sáng
tối,tối,mù chữ,thiếu văn minh,Không có học vấn,không học,Mù chữ,thô tục,Nửa biết chữ,hoang dã
instruct => hướng dẫn, instroke => Hút vào, instratified => phân tầng, instore => Trong cửa hàng, instop => instop,