Vietnamese Meaning of overeducated
quá học
Other Vietnamese words related to quá học
- khai sáng
- giáo sư
- Tự học
- lành nghề
- thông thái
- học thuật
- học thuật
- mê sách
- não
- văn minh
- có văn hóa
- dạy học
- được giáo dục
- trí thức
- được thông báo
- chỉ dẫn
- trí thức
- biết chữ
- cứng nhắc
- đánh bóng
- học giả
- được đào tạo
- tự học
- được đào tạo
- tinh thông
- Có giáo dục
- được thông báo
- Giáo dục tại nhà
- Bác học
- tự học
- Được trồng
- giáo huấn
- Am hiểu
- Cao cấp
- ống mực
- hiểu biết
- học được
- có học thức
- tinh chế
- học thuật
- Học vấn cao
Nearest Words of overeducated
- overeats => Ăn quá nhiều
- overeaters => những người ăn quá nhiều
- overeater => người ăn nhiều
- overdressing => Mặc trang phục quá nhiều
- overdramatic => quá kịch
- overdog => overdog
- overdoes => quá mức
- overdiagnosing => chẩn đoán quá mức
- overdiagnoses => chẩn đoán quá mức
- overdiagnose => Chẩn đoán quá mức
- overemphasized => Nhấn mạnh thái quá
- overemphasizing => nhấn mạnh thái quá
- overestimated => được đánh giá cao quá mức
- overestimating => Ước lượng quá mức
- overevaluation => đánh giá quá cao
- overexerted => Quá sức
- overexerting => quá sức
- overexposed => phơi sáng quá mức
- overexposes => phơi sáng quá mức
- overexposing => Phơi sáng quá mức
Definitions and Meaning of overeducated in English
overeducated
having too much academic education
FAQs About the word overeducated
quá học
having too much academic education
khai sáng,giáo sư,Tự học,lành nghề,thông thái,học thuật,học thuật,mê sách,não,văn minh
tối,tối,mù chữ,thiếu văn minh,hoang dã,Không có văn hóa,Không có học vấn,không học,Mù chữ,không học thức
overeats => Ăn quá nhiều, overeaters => những người ăn quá nhiều, overeater => người ăn nhiều, overdressing => Mặc trang phục quá nhiều, overdramatic => quá kịch,