Vietnamese Meaning of overevaluation
đánh giá quá cao
Other Vietnamese words related to đánh giá quá cao
Nearest Words of overevaluation
- overestimating => Ước lượng quá mức
- overestimated => được đánh giá cao quá mức
- overemphasizing => nhấn mạnh thái quá
- overemphasized => Nhấn mạnh thái quá
- overeducated => quá học
- overeats => Ăn quá nhiều
- overeaters => những người ăn quá nhiều
- overeater => người ăn nhiều
- overdressing => Mặc trang phục quá nhiều
- overdramatic => quá kịch
Definitions and Meaning of overevaluation in English
overevaluation
to evaluate (someone or something) to an excessive degree, to evaluate (something) as being greater than the actual size, quantity, or number, to judge (someone or something) as being greater in ability, importance, or value than that person or thing actually is, to evaluate (someone or something) too much or too highly
FAQs About the word overevaluation
đánh giá quá cao
to evaluate (someone or something) to an excessive degree, to evaluate (something) as being greater than the actual size, quantity, or number, to judge (someone
kiểm toán,kỳ thi,Kiểm tra,đo lường,đánh giá quá cao,đánh giá lại,khảo sát,Đánh giá lại,đánh giá,đánh giá
No antonyms found.
overestimating => Ước lượng quá mức, overestimated => được đánh giá cao quá mức, overemphasizing => nhấn mạnh thái quá, overemphasized => Nhấn mạnh thái quá, overeducated => quá học,