Vietnamese Meaning of mensuration
Đo lường
Other Vietnamese words related to Đo lường
Nearest Words of mensuration
- ment => thông minh
- mentagra => Mentagra
- mental => tinh thần
- mental ability => Khả năng trí tuệ
- mental abnormality => bất thường về tinh thần
- mental age => tuổi tinh thần
- mental anguish => đau khổ tinh thần
- mental attitude => thái độ tinh thần
- mental balance => Sức khỏe tâm lý
- mental block => khối tâm lý
Definitions and Meaning of mensuration in English
mensuration (n)
the act or process of assigning numbers to phenomena according to a rule
mensuration (n.)
The act, process, or art, of measuring.
That branch of applied geometry which gives rules for finding the length of lines, the areas of surfaces, or the volumes of solids, from certain simple data of lines and angles.
FAQs About the word mensuration
Đo lường
the act or process of assigning numbers to phenomena according to a ruleThe act, process, or art, of measuring., That branch of applied geometry which gives rul
Tính toán,Tính toán,Đánh giá,đo lường,đánh giá,đánh giá,đánh giá,kiểm toán,kiểm tra,ước tính
No antonyms found.
mensurate => tương xứng, mensural => kinh nguyệt, mensurableness => khả năng đo lường, mensurable => có thể đo lường, mensurability => khả năng đo được,