Vietnamese Meaning of scan
Quét
Other Vietnamese words related to Quét
- kiểm tra
- kiểm tra
- đánh giá
- khảo sát
- xem
- phân tích
- kiểm toán
- Làm thủ tục trả phòng
- lừa đảo
- khám phá
- Qua
- Điều tra
- giám sát
- xem xét kỹ lưỡng
- Học
- đồng hồ
- phân loại
- Phân loại
- lược
- đi sâu (vào)
- mổ xẻ
- thông báo
- quan sát
- bỏ qua
- phân tích
- xem lướt qua
- chọn lọc
- theo phương thẳng đứng
- xem xét
- đầu dò
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
Nearest Words of scan
Definitions and Meaning of scan in English
scan (n)
the act of scanning; systematic examination of a prescribed region
an image produced by scanning
scan (v)
examine minutely or intensely
examine hastily
make a wide, sweeping search of
conform to a metrical pattern
move a light beam over; in electronics, to reproduce an image
read metrically
obtain data from magnetic tapes or other digital sources
scan (v. t.)
To mount by steps; to go through with step by step.
FAQs About the word scan
Quét
the act of scanning; systematic examination of a prescribed region, an image produced by scanning, examine minutely or intensely, examine hastily, make a wide,
kiểm tra,kiểm tra,đánh giá,khảo sát,xem,phân tích,kiểm toán,Làm thủ tục trả phòng,lừa đảo,khám phá
nhớ,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)
scampo => tôm hùm, scampish => tinh quái, scampi => tôm, scampering => chạy, scamperer => người chạy,