Vietnamese Meaning of parse
phân tích
Other Vietnamese words related to phân tích
Nearest Words of parse
- pars nervosa => pars nervosa
- pars intermedia => pars intermedia
- pars distilis => phần chưng cất
- pars anterior => Pars anterior
- parry's pinyon => Cây thông pinyon của Parry
- parry's penstemon => Penstemon của Parry
- parrying => Phản công
- parry manzanita => Manzanita Parry
- parry => đỡ
- parrot's-bill => mỏ vẹt
Definitions and Meaning of parse in English
parse (v)
analyze syntactically by assigning a constituent structure to (a sentence)
parse (n.)
To resolve into its elements, as a sentence, pointing out the several parts of speech, and their relation to each other by government or agreement; to analyze and describe grammatically.
FAQs About the word parse
phân tích
analyze syntactically by assigning a constituent structure to (a sentence)To resolve into its elements, as a sentence, pointing out the several parts of speech,
phân tích,Làm thủ tục trả phòng,mổ xẻ,kiểm tra,kiểm tra,thông báo,quan sát,đánh giá,Quét,xem xét kỹ lưỡng
nhớ,bỏ qua,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)
pars nervosa => pars nervosa, pars intermedia => pars intermedia, pars distilis => phần chưng cất, pars anterior => Pars anterior, parry's pinyon => Cây thông pinyon của Parry,