FAQs About the word parrying

Phản công

of Parry

tránh,làm chệch hướng,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,trốn tránh,né tránh,né tránh

No antonyms found.

parry manzanita => Manzanita Parry, parry => đỡ, parrot's-bill => mỏ vẹt, parrot's bill => Mỏ vẹt, parrot's beak => Mỏ vẹt,