Vietnamese Meaning of parrying
Phản công
Other Vietnamese words related to Phản công
Nearest Words of parrying
Definitions and Meaning of parrying in English
parrying (p. pr. & vb. n.)
of Parry
FAQs About the word parrying
Phản công
of Parry
tránh,làm chệch hướng,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,trốn tránh,né tránh,né tránh
No antonyms found.
parry manzanita => Manzanita Parry, parry => đỡ, parrot's-bill => mỏ vẹt, parrot's bill => Mỏ vẹt, parrot's beak => Mỏ vẹt,