Vietnamese Meaning of pick over
chọn lọc
Other Vietnamese words related to chọn lọc
- Làm thủ tục trả phòng
- đi sâu (vào)
- kiểm tra
- kiểm tra
- Điều tra
- đánh giá
- Quét
- xem xét kỹ lưỡng
- kiểm toán
- lừa đảo
- khám phá
- thông báo
- quan sát
- bỏ qua
- giám sát
- theo phương thẳng đứng
- xem xét
- đầu dò
- nghiên cứu
- Học
- khảo sát
- xem
- đồng hồ
- phân tích
- phân loại
- Phân loại
- lược
- mổ xẻ
- phân tích
- xem lướt qua
- Kiểm tra lại
- đánh giá lại
- đo đạc lại
Nearest Words of pick over
Definitions and Meaning of pick over in English
pick over (v)
separate or remove
FAQs About the word pick over
chọn lọc
separate or remove
Làm thủ tục trả phòng,đi sâu (vào),kiểm tra,kiểm tra,Điều tra,đánh giá,Quét,xem xét kỹ lưỡng,kiểm toán,lừa đảo
liếc (vào hoặc qua),nhớ,vớt bọt
pick out => chọn, pick off => hái, pick at => bắt bẻ, pick apart => Phê bình chi tiết, pick => hái,