Vietnamese Meaning of resurvey
đo đạc lại
Other Vietnamese words related to đo đạc lại
- quan sát
- Kiểm tra
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- giám sát
- Phân tích
- Quầy thu ngân
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- cuộc điều tra
- cái liếc nhìn
- đầu dò
- nghiên cứu
- Học
- khảo sát
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
- phân tích
- kiểm toán
- kiểm tra
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- kỳ thi
- đánh giá
- Quét
- giám định
- Thử lái
- xem
Nearest Words of resurvey
- resurrectionize => phục sinh
- resurrectionist => kẻ đào trộm mộ
- resurrection plant => Cây phục sinh
- resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô
- resurrection fern => Ráng ổ qua
- resurrection => sự phục sinh
- resurrect => phục sinh
- resurgent => hồi sinh
- resurgence => sự phục hồi
- resurge => tái sinh
Definitions and Meaning of resurvey in English
resurvey (n)
a new survey or study
resurvey (v. t.)
To survey again or anew; to review.
resurvey (n.)
A second or new survey.
FAQs About the word resurvey
đo đạc lại
a new survey or studyTo survey again or anew; to review., A second or new survey.
quan sát,Kiểm tra,kiểm tra lại,Kiểm tra lại,giám sát,Phân tích,Quầy thu ngân,thám hiểm,Tòa dị giáo,Kiểm tra
nhớ,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)
resurrectionize => phục sinh, resurrectionist => kẻ đào trộm mộ, resurrection plant => Cây phục sinh, resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô, resurrection fern => Ráng ổ qua,