Vietnamese Meaning of resuscitable
có khả năng hồi sức
Other Vietnamese words related to có khả năng hồi sức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of resuscitable
- resurvey => đo đạc lại
- resurrectionize => phục sinh
- resurrectionist => kẻ đào trộm mộ
- resurrection plant => Cây phục sinh
- resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô
- resurrection fern => Ráng ổ qua
- resurrection => sự phục sinh
- resurrect => phục sinh
- resurgent => hồi sinh
- resurgence => sự phục hồi
Definitions and Meaning of resuscitable in English
resuscitable (a.)
Capable of resuscitation; as, resuscitable plants.
FAQs About the word resuscitable
có khả năng hồi sức
Capable of resuscitation; as, resuscitable plants.
No synonyms found.
No antonyms found.
resurvey => đo đạc lại, resurrectionize => phục sinh, resurrectionist => kẻ đào trộm mộ, resurrection plant => Cây phục sinh, resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô,