Vietnamese Meaning of resuscitating
hồi sức
Other Vietnamese words related to hồi sức
- Giải trí
- Làm mới
- Phục hồi
- hồi phục
- sảng khoái
- sạc
- Phát triển lại
- tái sinh
- trẻ hóa
- đổi mới
- cải tạo
- sửa chữa
- bổ sung
- hồi sinh
- hồi sinh
- hiện đại hóa
- đại tu
- khăi hoang
- tân trang
- lập lại
- Thiết kế lại
- làm lại
- tái cơ cấu
- nạp đầy
- làm tươi mát
- tân trang
- phục hồi chức năng
- phục hồi chức năng
- làm lại
- cải tạo
- tiếp tế
- cập nhật
Nearest Words of resuscitating
- resuscitated => được hồi sức
- resuscitate => hồi sức cấp cứu
- resuscitant => chất hồi sức
- resuscitable => có khả năng hồi sức
- resurvey => đo đạc lại
- resurrectionize => phục sinh
- resurrectionist => kẻ đào trộm mộ
- resurrection plant => Cây phục sinh
- resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô
- resurrection fern => Ráng ổ qua
Definitions and Meaning of resuscitating in English
resuscitating (p. pr. & vb. n.)
of Resuscitate
FAQs About the word resuscitating
hồi sức
of Resuscitate
Giải trí,Làm mới,Phục hồi,hồi phục,sảng khoái,sạc,Phát triển lại,tái sinh,trẻ hóa,đổi mới
ức chế,dập tắt,tôi luyện
resuscitated => được hồi sức, resuscitate => hồi sức cấp cứu, resuscitant => chất hồi sức, resuscitable => có khả năng hồi sức, resurvey => đo đạc lại,