Vietnamese Meaning of reconstituting
lập lại
Other Vietnamese words related to lập lại
- đại tu
- khăi hoang
- tân trang
- Giải trí
- Thiết kế lại
- Phát triển lại
- làm lại
- tái cơ cấu
- tân trang
- tái sinh
- phục hồi chức năng
- phục hồi chức năng
- làm lại
- cải tạo
- cải tạo
- sửa chữa
- bổ sung
- Phục hồi
- hồi sức
- hồi sinh
- hồi phục
- sảng khoái
- làm lại
- hiện đại hóa
- sạc
- nạp đầy
- Làm mới
- trẻ hóa
- đổi mới
- tiếp tế
- hồi sinh
- cập nhật
- làm tươi mát
Nearest Words of reconstituting
Definitions and Meaning of reconstituting in English
reconstituting
to restore to a former condition by adding water, to restore to a former condition by adding liquid, to constitute again or anew, to return to a former condition by adding water
FAQs About the word reconstituting
lập lại
to restore to a former condition by adding water, to restore to a former condition by adding liquid, to constitute again or anew, to return to a former conditio
đại tu,khăi hoang,tân trang,Giải trí,Thiết kế lại,Phát triển lại,làm lại,tái cơ cấu,tân trang,tái sinh
No antonyms found.
reconsecrating => tái cung hiến, reconsecrated => Đã được tái thánh hiến, reconnecting => kết nối lại, reconnected => được kết nối lại, reconnect => kết nối lại,