Vietnamese Meaning of reconsecrated
Đã được tái thánh hiến
Other Vietnamese words related to Đã được tái thánh hiến
Nearest Words of reconsecrated
Definitions and Meaning of reconsecrated in English
reconsecrated
to consecrate (something) again
FAQs About the word reconsecrated
Đã được tái thánh hiến
to consecrate (something) again
chúc phúc,Sạch,tận hiến,linh thiêng,tinh khiết,thánh hóa,đã rửa tội,rửa tội,được phước,Bị trừng phạt
khong có sự thần thánh,ô uế,tục tĩu,ô uế,bị ô nhiễm,báng bổ,bẩn,bị ô nhiễm,báng bổ,đuổi ra / cấm
reconnecting => kết nối lại, reconnected => được kết nối lại, reconnect => kết nối lại, reconfirmation => Xác nhận lại, reconditions => tân trang,