Vietnamese Meaning of recondensed
cô đọng lại
Other Vietnamese words related to cô đọng lại
Nearest Words of recondensed
- reconciling (to) => hoà giải
- reconcilers => người hoà giải
- reconcile (to) => hoà giải (với)
- reconceptualize => tái khái niệm hóa
- reconcentrating => tập trung lại
- reconcentrated => cô đặc trở lại
- reconceive => suy nghĩ lại
- recomputing => tính lại
- recomputed => Tính toán lại
- recompute => tính toán lại
Definitions and Meaning of recondensed in English
recondensed
to condense (something) again or to become condensed again
FAQs About the word recondensed
cô đọng lại
to condense (something) again or to become condensed again
làm giàu,bay hơi,trích xuất,mạnh,cô đặc trở lại,đã xóa,làm cho giàu,luộc,làm sạch,nén lại
pha loãng,cắt,pha loãng,suy yếu,Giả mạo,pha loãng
reconciling (to) => hoà giải, reconcilers => người hoà giải, reconcile (to) => hoà giải (với), reconceptualize => tái khái niệm hóa, reconcentrating => tập trung lại,