Vietnamese Meaning of recompute
tính toán lại
Other Vietnamese words related to tính toán lại
Nearest Words of recompute
- recomputed => Tính toán lại
- recomputing => tính lại
- reconceive => suy nghĩ lại
- reconcentrated => cô đặc trở lại
- reconcentrating => tập trung lại
- reconceptualize => tái khái niệm hóa
- reconcile (to) => hoà giải (với)
- reconcilers => người hoà giải
- reconciling (to) => hoà giải
- recondensed => cô đọng lại
Definitions and Meaning of recompute in English
recompute
to compute again
FAQs About the word recompute
tính toán lại
to compute again
tính toán,đếm,liệt kê,số,tính lại,trừ,Thêm,tính toán,chia,nhân
No antonyms found.
recompiling => Biên dịch lại, recompenses => phần thưởng, recommitting => tái khẳng định, recommitted => tái cam kết, recommends => khuyến nghị,