Vietnamese Meaning of totalize
tổng cộng
Other Vietnamese words related to tổng cộng
Nearest Words of totalize
- totalizator => máy tính cược tổng
- totalization => tổng số
- totality => toàn cục
- totalitation regime => Chế độ toàn trị
- totalitarianism => Chủ nghĩa toàn trị
- totalitarian state => Nhà nước toàn trị
- totalitarian => toàn trị
- totalistic => toàn trị
- totalism => toàn trị chủ nghĩa
- totaliser => máy đếm tổng
Definitions and Meaning of totalize in English
totalize (v)
make into a total
totalize (v. t.)
To make total, or complete;to reduce to completeness.
totalize (v. i.)
To use a totalizator.
FAQs About the word totalize
tổng cộng
make into a totalTo make total, or complete;to reduce to completeness., To use a totalizator.
Thêm,tính toán,trừ,tổng,Ném** (lên),tính toán,đếm,chia,Chân (lên),sắp xếp
No antonyms found.
totalizator => máy tính cược tổng, totalization => tổng số, totality => toàn cục, totalitation regime => Chế độ toàn trị, totalitarianism => Chủ nghĩa toàn trị,