Vietnamese Meaning of totaliser
máy đếm tổng
Other Vietnamese words related to máy đếm tổng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of totaliser
- totalise => tổng hợp
- totalisator => máy cá cược toàn phần
- totalis => totalis
- totaling => tổng
- totaled => tổng cộng
- total parenteral nutrition => Dinh dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch
- total hysterectomy => Cắt bỏ tử cung toàn phần
- total heat => nhiệt toàn phần
- total eclipse => Nhật thực toàn phần
- total depravity => Suy đồi toàn diện
Definitions and Meaning of totaliser in English
totaliser (n)
computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won
a calculator that performs simple arithmetic functions
FAQs About the word totaliser
máy đếm tổng
computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won, a calculator that performs simple arithmetic functions
No synonyms found.
No antonyms found.
totalise => tổng hợp, totalisator => máy cá cược toàn phần, totalis => totalis, totaling => tổng, totaled => tổng cộng,