Vietnamese Meaning of totalistic
toàn trị
Other Vietnamese words related to toàn trị
Nearest Words of totalistic
- totalism => toàn trị chủ nghĩa
- totaliser => máy đếm tổng
- totalise => tổng hợp
- totalisator => máy cá cược toàn phần
- totalis => totalis
- totaling => tổng
- totaled => tổng cộng
- total parenteral nutrition => Dinh dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch
- total hysterectomy => Cắt bỏ tử cung toàn phần
- total heat => nhiệt toàn phần
Definitions and Meaning of totalistic in English
totalistic (a)
of or relating to the principles of totalitarianism according to which the state regulates every realm of life
FAQs About the word totalistic
toàn trị
of or relating to the principles of totalitarianism according to which the state regulates every realm of life
chế độ quân chủ chuyên chế,chủ nghĩa độc tài,cộng sản,độc tài,Chủ nghĩa phát xít,Chủ nghĩa toàn trị,Bạo chính,tự chủ,Độc tài,Chủ nghĩa Caesar
Dân chủ,tự do,Tự chủ,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền,chủ quyền
totalism => toàn trị chủ nghĩa, totaliser => máy đếm tổng, totalise => tổng hợp, totalisator => máy cá cược toàn phần, totalis => totalis,