FAQs About the word self-rule

Tự quản

government of a political unit by its own people

Dân chủ,Cộng hòa,Tự quản,Tự chủ,Tự quản,Dân chủ thuần túy,Tự quyết,Chủ quyền

Chủ nghĩa chuyên chế,độc tài,quân chủ,Chủ nghĩa toàn trị,Bạo chính,

self-rising flour => Bột mì tự nở, self-righteousness => tự mãn, self-righteously => tự cho mình là chính nghĩa, self-righteous => Tự cho mình là đúng, self-reverence => lòng tự trọng,