Vietnamese Meaning of self-reverence
lòng tự trọng
Other Vietnamese words related to lòng tự trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-reverence
- self-restraint => Tự chủ
- self-restraining => tự kiềm chế
- self-restrained => tự chủ
- self-respecting => trân trọng bản thân
- self-respectful => tự trọng
- self-respect => Lòng tự trọng
- self-repulsive => tự ghê tởm
- self-repugnant => kinh tởm bản thân
- self-reprovingly => Tự trách móc
- self-reproving => tự trách
- self-righteous => Tự cho mình là đúng
- self-righteously => tự cho mình là chính nghĩa
- self-righteousness => tự mãn
- self-rising flour => Bột mì tự nở
- self-rule => Tự quản
- self-sacrifice => sự hy sinh bản thân
- self-sacrificing => hy sinh
- selfsame => cùng
- selfsameness => bản sắc
- self-satisfaction => sự thỏa mãn
Definitions and Meaning of self-reverence in English
self-reverence (n.)
A reverent respect for one's self.
FAQs About the word self-reverence
lòng tự trọng
A reverent respect for one's self.
No synonyms found.
No antonyms found.
self-restraint => Tự chủ, self-restraining => tự kiềm chế, self-restrained => tự chủ, self-respecting => trân trọng bản thân, self-respectful => tự trọng,