Vietnamese Meaning of self-righteously
tự cho mình là chính nghĩa
Other Vietnamese words related to tự cho mình là chính nghĩa
- bị tác động
- không trung thực
- bắt buộc
- đạo đức
- pharisêu
- ngoan đạo
- đạo đức giả
- căng thẳng
- hời hợt
- nhân tạo
- giả định
- âm thầm
- nghiêng
- giả tạo
- giả mạo
- Xảo trá
- đôi
- giả
- giả dối
- tốt
- đạo đức giả
- rỗng
- Gian dối
- nói
- môi
- bột
- vô nghĩa
- cơ học
- giả dối
- giả
- giả vờ
- thuần túy
- Gian dối
- béo, ngậy
- phi tự nhiên
- vớ vẩn
- giả-dối
- giả
- cắm trại
- nhảm nhí
- xảo quyệt
- Lật lọng
- Hai mặt
- rỗng
- hài hước
- dễ
- giỏi ăn nói
- hai mặt
- dí dỏm
- Thuận tay trái
- dẻo miệng
- mặc
- giả vờ
- mô phỏng
- mỉa mai
- không trung thực
- SAI
- Pecksniffian
- ngay thẳng
Nearest Words of self-righteously
- self-righteous => Tự cho mình là đúng
- self-reverence => lòng tự trọng
- self-restraint => Tự chủ
- self-restraining => tự kiềm chế
- self-restrained => tự chủ
- self-respecting => trân trọng bản thân
- self-respectful => tự trọng
- self-respect => Lòng tự trọng
- self-repulsive => tự ghê tởm
- self-repugnant => kinh tởm bản thân
Definitions and Meaning of self-righteously in English
self-righteously (r)
in a sanctimonious manner
FAQs About the word self-righteously
tự cho mình là chính nghĩa
in a sanctimonious manner
bị tác động,không trung thực,bắt buộc,đạo đức,pharisêu,ngoan đạo,đạo đức giả,căng thẳng,hời hợt,nhân tạo
vụng về,thẳng thắn,chính hãng,chân thành,trung thực,chân thành,không ra vẻ,trực tiếp,thẳng thắn,thẳng thắn
self-righteous => Tự cho mình là đúng, self-reverence => lòng tự trọng, self-restraint => Tự chủ, self-restraining => tự kiềm chế, self-restrained => tự chủ,