Vietnamese Meaning of self-sacrificing
hy sinh
Other Vietnamese words related to hy sinh
Nearest Words of self-sacrificing
- self-sacrifice => sự hy sinh bản thân
- self-rule => Tự quản
- self-rising flour => Bột mì tự nở
- self-righteousness => tự mãn
- self-righteously => tự cho mình là chính nghĩa
- self-righteous => Tự cho mình là đúng
- self-reverence => lòng tự trọng
- self-restraint => Tự chủ
- self-restraining => tự kiềm chế
- self-restrained => tự chủ
Definitions and Meaning of self-sacrificing in English
self-sacrificing (s)
willing to deprive yourself
self-sacrificing (a.)
Yielding up one's own interest, ffeelings, etc; sacrificing one's self.
FAQs About the word self-sacrificing
hy sinh
willing to deprive yourselfYielding up one's own interest, ffeelings, etc; sacrificing one's self.
vô vị lợi,nhân từ,từ thiện,nhân đạo,nhân đạo,vô私,Từ thiện,dồi dào,dồi dào,thương cảm
ích kỷ,ích kỷ,rẻ,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,tàn nhẫn,ích kỷ,tự mãn,ích kỷ
self-sacrifice => sự hy sinh bản thân, self-rule => Tự quản, self-rising flour => Bột mì tự nở, self-righteousness => tự mãn, self-righteously => tự cho mình là chính nghĩa,