Vietnamese Meaning of closefisted

keo kiệt

Other Vietnamese words related to keo kiệt

Definitions and Meaning of closefisted in English

Wordnet

closefisted (s)

unwilling to part with money

Webster

closefisted (a.)

Covetous; niggardly.

FAQs About the word closefisted

keo kiệt

unwilling to part with moneyCovetous; niggardly.

cẩn thận,rẻ,gần,khao khát,Tham lam,trung bình,véo,keo kiệt,ích kỷ,dự phòng

vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,xa hoa,miễn phí,rộng lượng,đẹp trai,xa hoa,tự do

close-fights => Những cuộc đấu cân sức, closed-ring => Vòng kín, closedown => đóng cửa, closed-minded => Quá khép kín, closed-loop system => Hệ thống vòng kín,