Vietnamese Meaning of overgenerous

quá hào phóng

Other Vietnamese words related to quá hào phóng

Definitions and Meaning of overgenerous in English

Wordnet

overgenerous (s)

very generous

FAQs About the word overgenerous

quá hào phóng

very generous

nhân từ,dồi dào,dồi dào,từ thiện,xa hoa,tròn đầy,rộng lượng,đẹp trai,xa hoa,tự do

rẻ,gần,Táo bón,Không tự do,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,nhỏ nhen,ích kỷ

overgeneralize => Tổng quát hoá quá mức, overgeneralise => Quá khái quát hóa, overgaze => giám sát, overgarrison => Đồn trú quá nhiều, over-garment => áo choàng,