Vietnamese Meaning of petty

nhỏ nhen

Other Vietnamese words related to nhỏ nhen

Definitions and Meaning of petty in English

Wordnet

petty (n)

larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)

Wordnet

petty (s)

inferior in rank or status

(informal) small and of little importance

contemptibly narrow in outlook

Webster

petty (superl.)

Little; trifling; inconsiderable; also, inferior; subordinate; as, a petty fault; a petty prince.

FAQs About the word petty

nhỏ nhen

larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale), inferior in rank or status, (informal) small and of little importance, c

nhỏ,hẹp,giáo xứ,nhỏ,Không tự do,đảo,tí hon,Hẹp hòi,đảng phái,tầm thường

Công giáo,quốc tế,tự do,mở,tiếp thu,khoan dung,Khoan dung,công bằng,phi đảng phái,Mục tiêu

petto => Petto, pettitoes => chân giò heo, pettishness => bực bội, pettishly => nóng nảy, pettish => nhõng nhẽo,