Vietnamese Meaning of pettishly

nóng nảy

Other Vietnamese words related to nóng nảy

Definitions and Meaning of pettishly in English

Wordnet

pettishly (r)

in a petulant manner

FAQs About the word pettishly

nóng nảy

in a petulant manner

sôi sục,khó chịu,nóng nảy,cáu,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy,đam mê

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

pettish => nhõng nhẽo, petting zoo => Vườn bách thú động vật cưng, petting => vuốt ve, pettiness => sự tầm thường, pettily => hẹp hòi,