Vietnamese Meaning of thin-skinned
Da mỏng
Other Vietnamese words related to Da mỏng
- giận dữ
- khó chịu
- nhạy cảm
- cau có
- nhột
- nhạy cảm
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- quá mẫn cảm
- nóng nảy
- quá nhạy cảm
- khó chịu
- cáu bẩn
- cáu kỉnh
- quá nhạy cảm
- như ong đất
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- ngược thớ
- cau có
- Càu nhàu
- khó chịu
- khó tiêu
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- có gai
- hay càu nhàu
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nóng nảy
- Cộc cằn
- mỉa mai
- khó chịu
- ngột ngạt
- khó chịu
- mềm mại
- nóng tính
- mỉa mai
Nearest Words of thin-skinned
- thio- => tio-
- thiobacillus => Thiobacillus
- thiobacteria => vi khuẩn lưu huỳnh
- thiobacteriaceae => Thiobacteriaceae
- thiocarbonate => Thiocarbonat
- thiocarbonic => thiocarbonic
- thiocyanate => thiocyanate
- thiocyanic => thiocyanate
- thiocyanic acid => Axit thiocyanic
- thiodiphenylamine => thiodiphenylamine
Definitions and Meaning of thin-skinned in English
thin-skinned (s)
quick to take offense
thin-skinned (a.)
Having a thin skin; hence, sensitive; irritable.
FAQs About the word thin-skinned
Da mỏng
quick to take offenseHaving a thin skin; hence, sensitive; irritable.
giận dữ,khó chịu,nhạy cảm,cau có,nhột,nhạy cảm,Khó chịu,cáu kỉnh,quá mẫn cảm,nóng nảy
dễ chịu,thân thiện,tốt bụng,Dày dạ,vô tư lự,dễ tính,Tốt bụng,thư giãn,Không quan tâm,sự hiểu biết
thin-shelled mussel => Con trai vỏ mỏng, thin-shelled => vỏ mỏng, thinolite => Thinolite, thinnish => mỏng, thinning shears => Kéo tỉa thưa,