Vietnamese Meaning of oversensitive

quá nhạy cảm

Other Vietnamese words related to quá nhạy cảm

Definitions and Meaning of oversensitive in English

Wordnet

oversensitive (s)

unduly sensitive or thin-skinned

FAQs About the word oversensitive

quá nhạy cảm

unduly sensitive or thin-skinned

quá mẫn cảm,nhạy cảm,quá nhạy cảm,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,giận dữ,nóng nảy,khó chịu,khó chịu

dễ chịu,thân thiện,vô tư lự,tốt bụng,Dày dạ,Không quan tâm,dễ tính,khoan dung,Tốt bụng,cam chịu

overselling => Bán quá nhiều, oversell => bán quá nhiều, overseership => giám sát, overseer => giám sát viên, overseen => giám sát,