Vietnamese Meaning of obliging

tử tế

Other Vietnamese words related to tử tế

Definitions and Meaning of obliging in English

Wordnet

obliging (s)

showing a cheerful willingness to do favors for others

Webster

obliging (p. pr. & vb. n.)

of Oblige

Webster

obliging (a.)

Putting under obligation; disposed to oblige or do favors; hence, helpful; civil; kind.

FAQs About the word obliging

tử tế

showing a cheerful willingness to do favors for othersof Oblige, Putting under obligation; disposed to oblige or do favors; hence, helpful; civil; kind.

thân thiện,dễ chịu,thích ứng,hữu ích,khoan dung,quan tâm,dễ chịu,Thuận tình,dễ tính,ân cần

làm phiền,nặng nề,làm thất vọng,vô lễ,làm phiền,vướng víu,thất bại,yên cương,đáng lo ngại,cân

obliger => bắt buộc, obligement => nghĩa vụ, obligee => Người受 hưởng, obliged => có nghĩa vụ, oblige => bắt buộc,