Vietnamese Meaning of burdening
nặng nề
Other Vietnamese words related to nặng nề
Nearest Words of burdening
- burdenless => Không gánh nặng
- burdenous => gánh nặng
- burdensome => nặng nề
- burdensomeness => gánh nặng
- burdock => Ngưu bàng
- burdon => gánh nặng
- bureau => văn phòng
- bureau de change => Quầy đổi ngoại tệ
- bureau of alcohol tobacco and firearms => Cục Rượu, Thuốc lá và Súng đạn
- bureau of customs => hải quan
Definitions and Meaning of burdening in English
burdening (p. pr. & vb. n.)
of Burden
FAQs About the word burdening
nặng nề
of Burden
lớp giữa,đang tải,yên cương,vướng víu,hàng hóa,hàng hóa,chậm chạp,Đóng gói,Cọc,xếp chồng
xả,nhẹ nhõm,hạ gánh,Dỡ hàng,giảm bớt gánh nặng,giải phóng, không vướng mắc,giảm bớt,tia chớp,Dỡ hàng
burdener => gánh nặng, burdened => nặng nề, burden of proof => Gánh nặng chứng minh, burden => Gánh nặng, burdelais => Rượu vang Bordeaux,